Unit 4 lớp 9: Life In The Past - A Closer Look 2

Bài học Unit 4 lớp 9 mới phần A Closer Look 2 giúp các em làm quen với các điểm ngữ pháp mới. Thông qua các dạng bài tập khác nhau, các em sẽ được làm quen với nội dung cơ bản về Cuộc sống trong quá khứ. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 4 lớp 9: Life In The Past - A Closer Look 2

1. Grammar

Used to (Đã từng)

1.1. Task 1 Unit 4 lớp 9

Read the conversation from GETTING STARTED and underline the examples used to + infinitive. Then tick (√) the correct answer. (Đọc đoạn hội thoại ở phần Getting Started và gạch chân những ví dụ sử dụng cấu trúc "used to V". Sau đó đánh dấu (√) vào đáp án đúng. )

Guide to answer

B 

Tạm dịch:

Chúng ta sử dụng "used to" và "didn't use to" + to_V để nói về....

A. một hành động chỉ xảy ra một lần trong quá khứ

B. một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

C. một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại

1.2. Task 2 Unit 4 lớp 9

Use used to or didn't use to with the verb from the box to complete the sentences. (Sử dụng cấu trúc "used to" hoặc "didn't use to" với những động từ ở trong bảng để hoàn thành câu sau. )

Guide to answer

1. In the countryside in Viet Nam, families used to be extended, i.e. three or more generations lived together in the same house.

(Ở nông thôn Việt Nam, các gia đình thường đông đúc, tức là ba hoặc nhiều thế hệ cùng sống chung trong cùng một ngôi nhà.)

2. The farmers in my home village didn't use to transport rice home on trucks. They used buffalo-driven carts.

(Những người nông dân ở làng quê tôi không thường dùng xe tải để chuyển gạo về nhà. Họ sử dụng những chiếc xe trâu kéo.)

3. In many places in the world, people used to dye cloth with natural materials.

(Ở nhiều nơi trên thế giới, người ta thường nhuộm vải bằng vật liệu tự nhiên.)

4. Tuberculosis – TB – used to kill a lot of people. It was a fatal disease.

(Bệnh lao phổi - TB - đã từng giết nhiều người. Đó là một căn bệnh chết người.)

5. In some European countries, a barber used to pull out teeth as well as cut hair.

(Ở một số nước Châu Âu, một thợ cắt tóc thường nhổ răng cũng như cắt tóc.)

6. My brother didn't use to spend his free time indoors. He went out a lot.

(Anh tôi không thường dành thời gian rảnh trong nhà. Anh ấy ra ngoài rất nhiều.)

Wishes for the present (Điều ước cho hiện tại)

1.3. Task 3 Unit 4 lớp 9

Read the conversation from GETTING STARTED and underline the main verbs in the wish sentences. Then answer the questions. (Đọc đoạn hội thoại ở phần Getting Started và gạch chân những động từ trong câu chứa "wish". Sau đó trả lời câu hỏi. )

1. Are the wishes for the present or the past? (Những điều ước cho hiện tại hay quá khứ?)

2. What tense are the main verbs in the sentences?  (Động từ chính sử dụng thì gì trong câu?)

Guide to answer

The wish sentences in Getting started:

- I wish there were movie teams like that now.

- Sometimes I wish I could go back to that time.

1. for the present (cho hiện tại)

2. the past simple and past continuous  (quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn)

1.4. Task 4 Unit 4 lớp 9

Tick if the sentence is correct. If the sentence is not correct, underline the mistake and correct it. (Tích vào những câu đúng. Nếu sai, gạch chân lỗi sai và sửa. )

Guide to answer

- Correct: 1 and

- Incorrect: 

2. will => would 

3. can => could 

5. don't => didn't 

6. is => was/ were 

Tạm dịch:

1. Tôi ước tôi biết cách sơn lên chậu gốm.

2. Tôi ước mẹ tôi sẽ kể  về tuổi thơ của bà.

3. Tôi ước tôi có thể tìm hiểu thêm về truyền thống của những người khác.

4. Tôi ước mọi người đều có đủ thức ăn và nơi ở.

5. Tôi ước mọi người trên thế giới không có xung đột và sống trong hòa bình.

6. Tôi ước mọi người nhận thức được tầm quan trọng của việc giữ gìn văn hoá của họ.

1.5. Task 5 Unit 4 lớp 9

Make up wishes from the prompts.  (Viết các điều ước dựa vào gợi ý.) 

Guide to answer

1. I wish we could communicate with animals. 

(Tôi ước chúng ta có thể giao tiếp với động vật.)

2. I wish no child was/were suffering from hunger.

(Tôi ước không có trẻ em nào bị đói.)

3. I wish I was/were playing on the beach. 

(Tôi ước tôi đang chơi ở bãi biển.)

4. I wish there was/were/would/ be no more family violence in the world. 

(Tôi ước sẽ không có bạo lực gia đình trên thế giới.)

5. I wish I was/were going bushwalking with my friends. 

(Tôi ước mình đã/ đang đi bụi với những người bạn của tôi.)

6. I wish there were four seasons in my area. 

(Tôi ước có 4 mùa ở khu vực của tôi.)

2. Practice Task 1

Choose a word in each line that has different stress pattern.

Question 1: A. father          B. enjoy        C. attend        D. depend

Question 2: A. determine   B. pagoda     C. fabulous    D. convenient

3. Practice Task 2

Choose the best answer

Question 1: We need to learn how to cook, wash the clothes at home. It’s _________.

A. Social skill     B. Self-care skills     C. Housekeeping skill    D. Cognitive skills

Question 2: She has won a running competition . ---- _______________!

A. Congratulations!     B. It’s interesting     C. Oh poor!      D. Good!

4. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần ghi nhớ:

"Used to" chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa. Nó thường chỉ được sử dụng ở quá khứ đơn.

Cấu trúc: S + used to + V

Ex: He used to drink a lot. (Anh ấy đã từng uống rượu rất nhiều)

Câu ước ở hiện tại dùng để diễn tả những mong ước về một sự việc không có thật ở hiện tại, hay giả định một điều ngược lại so với thực tế.Chúng ta dùng câu ước ở hiện tại để ước về điều không có thật ở hiện tại, thường là thể hiện sự nuối tiếc về tình huống hiện tại.

Cấu trúc: S + wish(es) + S + V2/-ed + O

Lưu ý: to be: were / weren’t

Ex: I wish I were rich. (Tôi ước tôi giàu có)

- Các từ vựng sau:

  • extended /ɪkˈstendɪd/   lớn, đông đúc
  • transport /ˈtrænspɔːt/   vận chuyển
  • dye /daɪ/   nhuộm
  • pull out /pʊl/ /aʊt/   nhổ
Ngày:08/08/2020 Chia sẻ bởi:Thanh Nhàn

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM