Unit 6 lớp 5: Whose jacket is this? - Lesson 1

Bài học Unit 6 "Whose jacket is this?" Lesson 1 lớp 5 hướng dẫn các em phát âm từ vựng liên quan đến chủ đề thể thao. Bên cạnh đó, các em còn được bổ sung từ mới thông qua đọc một đoạn truyện ngắn.

Unit 6 lớp 5: Whose jacket is this? - Lesson 1

1. Task 1 Unit 6 Lesson 1

Listen, point and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)

Click here to listen

Tapescript

- Team: đội

- Jacket: áo khoác

- Sneakers: giày chơi quần vợt

- Trophy: cúp

- Kick: đá

- Score a goal: ghi bàn

- Backpack: balo đeo sau

- Win (won): chiến thắng

2. Task 2 Unit 6 Lesson 1

Listen and read (Nghe và đọc)

Click here to listen

Tapescript

1. Leo: Come on. Let's play soccer!

Max: Great! Let's make two teams. Leo and Amy against Holly and me.

2. Leo: It's cold now. Let's put on our jackets.

Max: Whose jacket is this? Is it yours, Amy?

Amy: Yes, it's mine. Thanks.

3. Amy: Is this one yours, Leo? It's blue.

Leo: Yes, my jacket's blue.

Max: This one is mine. And this blue jacket is hers. Here you are, Holly.

4. Holly: That jacket is very small, Leo.And mine is really big.

Leo: Oh no! I have yours. That's why it's so small for me!

Tạm dịch

1. Leo: Đến đây. Hãy cùng chơi bóng đá!

Max: Tuyệt! Hãy chia làm 2 đội. Leo và Amy đấu với Holly và tớ.

2. Leo: Bây giời trời lạnh. Hãy mặc thêm áo khoác của chúng ta.

Max. Áo khoác này của ai? Của em sao, Amy?

Amy: Đúng vậy, của em. Cảm ơn.

3. Amy: Cái này của anh sao, Leo? Nó màu xanh nước biển.

Max: Cái này của anh. Và cái áo khoác màu xanh nước biển này của em ấy. Của em đây, Holly.

4. Holly: Cái áo khoác này rất nhỏ, Leo. Và của em thì rất lớn.

Leo: Ôi không, Anh đang mặc áo của em. Đó là lý do mà nó nhỏ với anh.

3. Practice

Fill in the gap with correct letters (Điền vào chỗ trống chữ cái đúng để tạo thành từ hoàn chỉnh)

- Te_m

- Ja_ket

- Sneak_rs

- Tr_phy

- K_ck

- Sc_re a g_al

- B_ckp_ck

4. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ các từ vựng sau:

  • team: đội
  • jacket: áo khoác
  • sneakers: giày chơi quần vợt
  • trophy: cúp
  • kick: đá
  • score a goal: ghi bàn
  • backpack: balo đeo sau
  • win (won): chiến thắng
Ngày:20/12/2020 Chia sẻ bởi:ngan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM