Review 4 lớp 5

Phần Review 4 giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học trong Unit 10, 11, 12. Trong bài học này, các em sẽ hệ thống lại từ vựng, cách phát âm và ghi nhớ các điểm ngữ pháp quan trọng. Mời các em đến với bài học.

Review 4 lớp 5

1. Task 1 Review 4

Complete the crossed. (Hoàn thành trò chơi ô chữ)

Guide to answer

2. channel: kênh

3.  stadium: sân vận động

4. passenger: hành khách

5. luggage: hành lí

6. passport: hộ chiếu

7. newspaper: tờ báo

8. karaoke:karaoke

2. Task 2 Review 4

Write (Viết)

Guide to answer

2. show

3. channel

4. documentary

5. the news

Tạm dịch

Đôi khi mình xem phim hoạt hình sau giờ học, trước khi làm bài tập về nhà. Mình yêu phim Tom và Jerry! Nhưng chương trình yêu thích của mình là một chương trình trò chơi truyền hình vào các ngày thứ Bảy. Khi kết thúc, chị mình chuyển kênh để xem chương trình yêu thích của chị ấy. Đó là một bộ phim tài liệu về cuộc sống trong không gian. Đôi khi vào tối thứ Bảy gia đình mình và mình xem phim cùng nhau. Điều đó rất vui. Sau đó bố mẹ mình xem tin tức. Họ xem tin tức vào mỗi buổi tối.

3. Task 3 Review 4

Read and circle. Then ask and answer. (Đọc và khoanh tròn. Sau đó hỏi và trả lời)

1. How much / many luggage do you take on vacation?

2. How much / many pens are there in your pencil case?

3. How much / many books do you have in your desk?

4. How much / many money do you have in your pocket?

Guide to answer

1. How much luggage do you take on vacation? (Bạn mang bao nhiêu hành lí đi nghỉ mát?)

=> Not much. (Không nhiều)

2. How many pens are there in your pencil case? (Có bao nhiêu cây bút trong hộp bút của bạn?)

=> Three (Ba cây bút)

3. How many books do you have in your desk? (Có bao nhiêu quyển sách trên bàn của bạn?)

=> Four (Bốn quyển sách)

4. How much money do you have in your pocket? (Bạn có bao nhiêu tiền trong túi?)

=> 20.000 dong (20 nghìn đồng)

4. Task 4 Review 4

Write (Viết)

Guide to answer

2. some/ lots of

3. many

4. any

5. any

6. some/ lots of

Tạm dịch:

Pete: Chị có vé nào cho trận đấu tuần tới không?

Người bán: Tất nhiên là có rồi. Các em đến khá sớm. Chúng tôi vẫn còn nhiều vé. Em muốn bao nhiêu vé?

Pete: Bốn vé ạ. Sue, bạn có tiền không, có thể cho mình mượn đến ngày mai được không? Hôm nay mình muốn mua tất cả vé.

Sue. Xin lỗi, Pete. Hôm nay tớ không có tiền. Nhưng chúng ta có nhiều thời gian. Hãy trở lại vào ngày mai.

5. Task 5 Review 4

Write (Viết)

Guide to answer

2. idea

3. Why

4. about

5. OK

6. great

Tạm dịch:

Mẹ: Tối nay hãy cùng đến nhà hàng ăn tối.

Chàng trai: Đó là một ý kiến hay.

Cô gái: Tại sao chúng ta không đến nhà hàng pizza nhỉ?

Mẹ: Hôm qua chúng ta ăn pizza rồi. Vậy đến nhà hàng Trung Quốc thì sao?

Chàng trai: Được ạ

Cô gái: Thật tuyệt. Đi thôi nào!

6. Task 6 Review 4

Complete the word. (Hoàn thành các từ)

Hướng dẫn:

1. ur

2. or

3. ir

4. ur - ur

5. er

6. or

Tạm dịch:

1. Cô gái này làm đau cánh tay.

2. Khi mình lớn lên, mình muốn là một bác sĩ.

3. Tôi mặc chiếc áo sơ mi màu xanh mới.

4. Cái rèm của mình có màu tím.

5. Tháng Chín có 30 ngày.

6. Người này là diễn viên.

7. Practice

Write S, V, or O under the word. (Viết S, V hoặc O dưới từ)

8. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ: 

a. Các từ vựng đã học trong Unit 10, 11, 12

b. Cách phát âm:

- Cách phát âm "ed" ở các từ khác nhau:

"ed" đọc là "id" khi âm cuối của từ kết thúc bằng 2 âm: /t/, /d/

Ex: wanted, needed

"ed" đọc là "t" khi âm cuối của từ kết thúc bằng các âm sau: /k/, /p/, /s/, /f/, /tʃ/, /ʃ/ (âm vô thanh)

Ex: watched, cooked, danced

"ed" đọc là "d" khi âm cuối cua từ kết thúc bằng các âm còn lại (âm hữu thanh)

Ex: loved, studied

- Nhận biết và phát âm các từ chứa "er" hoặc "or"

- Nhận biết và phát âm các từ chứa "ir" hoặc "ur"

c. Các điểm ngữ pháp quan trọng:

- Hỏi có bao nhiêu cái gì đó:

  • How many + danh từ đếm được số nhiều? Ex: How many magazines do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển tạp chí?)
  • How much + danh từ không đếm được? Ex: How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)

- Dùng many với danh từ đếm được và much với danh từ không đếm được và dùng lots of với cả hai loại danh từ. 

Ex: many pictures/ lots of pictures (nhiều bức tranh)

much time/ lots of time (nhiều thời gian)

- Khi hỏi người đối diện có gì đó hay không, chúng ta dùng cấu trúc:

Do you have any + danh từ?

Ex: Do you have any pens? (Bạn có bất kì cây bút nào không?)

- Khi trả lời cho câu hỏi có gì đó hay không, chúng ta dùng cấu trúc:

  • I/ We have some + danh từ. Ex: I have some pens. (Mình có một số cây bút.)
  • I/ We + don't have any + danh từ. Ex: I don't have any pens. (Mình không có bất kì cây bút nào.)

 Sử dụng to + dạng nguyên mẫu của động từ để nói một mục đích hoặc một lí do.

Cấu trúc: S + V + to-V

Ex: They turn on the TV to watch sports. (Họ mở TV để xem thể thao)

- Cấu trúc hỏi sự thường xuyên: How often do you + V?

- Các trạng từ thường dùng trong câu trả lời: never, every day, once/ twice/ three times... a week/ a month/ a year.

* Lưu ý:

  • once: một lần
  • twice: hai lần
  • three times: ba lần
  • four times: bốn lần
  • never: không bao giờ

Ex:  How often do you go to school? (Bạn thường xuyên đi học như thế nào?)

=> I go to school every day. (Mình đi học hàng ngày)

- Các cách đưa ra lời gợi ý:

  • Let's + V. Ex: Let's make a cake. (Hãy làm một chiếc bánh)
  • Why don't you …? Ex: Why don't you have a a costume party? (Tại sao bạn không tổ chức một bữa tiệc hóa trang?)
  • How about + V-ing …? Ex: How about singing karaoke? (Thế việc hát karaoke thì sao?)

- Các cách đáp lại lời gợi ý:

  • That's a good idea. (Đó là một ý tưởng hay.)
  • That's a great idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
  • Great idea! (Ý tưởng tuyệt vời!)
  • OK. (Được thôi)

- Các số đếm:

  • first (thứ nhất)
  • second (thứ hai)
  • third (thứ ba)
  • fourth (thứ tư)
  • fifth (thứ năm)
  • sixth (thứ sáu)
  • seventh (thứ bảy)
  • eighth (thứ tám)

- Dùng các số thứ tự để nói thứ tự của các vật. 1st, 2nd và 3rd là bất quy tắc. 4th-10th kết thúc với th

- Hỏi một đội đứng vị trí thứ mấy: Where did ... team come in?

- Trả lời một đội đứng vị trí thứ mấy: They came in + số thứ tự.

- Hỏi đội nào đứng ở một vị trí nào đó: Who came in + số thứ tự?

- Trả lời tên đội đứng ở một vị trí nào đó: ... team did.

Ngày:21/12/2020 Chia sẻ bởi:An

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM