Unit 6 lớp 5: Whose jacket is this? - Lesson 3

Bài học Unit 6 "Whose jacket is this?" Lesson 3 lớp 5 sẽ giúp các em tìm hiểu về trạng từ: vị trí, chức năng và cách thành lập. Mời các em tham khảo bài học bên dưới.

Unit 6 lớp 5: Whose jacket is this? - Lesson 3

1. Task 1 Unit 6 Lesson 3

Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Tapescript

He ran slowly.

They talked quietly.

She smiled happily.

They did their homework carefully.

They played well.

They ran fast.

Tạm dịch

Anh ấy chạy chậm.

Họ nói chuyện nhỏ nhẹ.

Cô ấy cười hạnh phúc.

Họ đã làm bài tập về nhà cẩn thận.

Họ chơi rất hay.

Họ chạy rất nhanh.

2. Task 2 Unit 6 Lesson 3

Ask and answer (Hỏi và trả lời)

Slowly   fast   well   badly   quietly   loudly

- Who is running slowly?

⇒ Huy

Guide to answer

- Who is running fast?

⇒ Khoa

- Who is playing well?

⇒ Lam

- Who is playing badly?

⇒ Son

- Who is talking loudly?

⇒ Oanh

- Who is talking quietly?

⇒ Thu

Tạm dịch

- Ai chạy chậm?

⇒ Huy

- Ai chạy nhanh?

⇒ Khoa

- Ai chơi giỏi?

⇒ Lâm

- Ai chơi xấu?

⇒ Sơn

- Ai nói lớn?

⇒ Oanh

- Ai nói nhỏ?

⇒ Thu

3. Task 3 Unit 6 Lesson 3

Now write sentences about the picture (Bây giờ hãy viết vài câu về bức tranh)

Khoa ran fast, but Huy ran slowly. (Khoa chạy nhanh nhưng Huy chạy chậm.)

Guide to answer

- Lam played well, but Son played badly.

- Oanh talked loudly, but Thu talked quietly.

Tạm dịch

- Lâm chơi tốt, nhưng Sơn chơi dở.

- Oanh nói to, nhưng Thu nói chuyện nhỏ nhẹ.

4. Task 4 Unit 6 Lesson 3

Listen and sing (Nghe và hát)

Click here to listen

At break time …

At break we played baseball, baseball, baseball.

At break we played baseball, Our team played well.

We all cheered loudly, loudly, loudly…

We didn't hear the bell.

The bell rang softly, softly, softly …

The teacher said, "Run quickly, quickly, quickly."

The teacher said, "Run quickly. You didn't hear the bell. "

She said, "Listen carefully, carefully, carefully."

She said, "Listen carefully. Listen for the bell."

Tạm dịch

Giờ giải lao…

Giờ giải lao, chúng tôi đã chơi bóng chày, bóng chày, bóng chày.

Giờ giải lao, chúng tôi đã chơi bóng chày, đội của chúng tôi đã chơi rất hay.

Chúng tôi hét lớn chúc mừng, hét lớn, hét lớn…

Chúng tôi không nghe thấy chuông.

Chuông rung nhẹ nhàng, nhẹ nhàng, nhẹ nhàng …

Cô giáo nói "Chạy nhanh, nhanh, nhanh"

Cô giáo nói, "Chạy nhanh. Các con không nghe thấy chuông"

Cô nói, "Hãy nghe cẩn thận, cẩn thận, cẩn thận"

Cô nói, "Hãy lắng nghe cẩn thận. Lắng nghe tiếng chuông."

5. Practice

Fill the gap with adverbs (Điền trạng từ thích hợp vào chỗ trống)

Slowly   quietly  happily  carefully  well   fast

- He ran ........

- They talked ............

- She smiled .

- They did their homework ...........

- They played .........

- They ran ...........

6. Conclusion

Kết thúc bài học này các em cần ghi nhớ cách dùng, vị trí và cách thành lập trạng từ như sau:

- Cách dùng: trạng từ để bổ nghĩa cho động từ trong câu.

- Vị trí: thường đứng sau động từ thường hoặc đứng cuối câu.

- Cách thành lập: thêm đuôi -ly vào tính từ

- Một số trường hợp ngoại lệ như:

  • Good ⇒ well
  • Fast ⇒ fast
  • ....
Ngày:20/12/2020 Chia sẻ bởi:Oanh

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM