Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Nhằm giúp các em học sinh lớp 3 có thể hệ thống toàn bộ các kiến thức cơ bản từ Unit 1 đến Unit 3 và khái quát các cấu trúc, từ vựng theo từng bài học; eLib gửi đến các em bài ôn tập Review 1. Bài học sẽ tóm gọn những nội dung chính cũng như nhiều dạng bài tập thực hành bổ ích cho các em tham khảo.
Mục lục nội dung
1. Task 1 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Circle the odd-one-out. Write (Khoanh vào từ khác loại. Viết)
1. Table / milkshake / noodles / pizza.
2. Bed / cabinet / shelf / seventeen.
3. Forty / drawers / eighty / one hundred.
4. Noodles / thirteen / twenty / fifteen.
5. Rug / twenty / pillow / blanket.
Guide to answer
1. Table
2. Seventeen
3. Drawers
4. Noodles
5. Twenty
Tạm dịch
1. Bàn / trà sữa / mì / pizza
2. Giường / tủ / giá để / mười bảy
3. 40 / ngăn kéo / 80 / 100
4. Mì / 13 / 20 / 15
5. Thảm / 20 / gối / chăn
2. Task 2 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Look and match (Nhìn và nối)
Guide to answer
1. c
2. f
3. a
4. e
5. b
6. d
Tạm dịch
1. Con hươu cao cổ có cái cổ dài phải không? - Đúng vậy.
2. Nó có 2 chân phải không? - Không phải.
3. Cậu bé có mái tóc đen phải không? - Đúng vậy.
4. Cậu bé ăn mì phải không? - Không phải.
5. Cô gái có mái tóc dài phải không? - Đúng vậy.
6. Cô gái đang ăn pizza phải không? - Không phải.
3. Task 3 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
- Does the giraffe have a long neck? - Yes, it does.
- Does…?
Guide to answer
- Does she have a pizza?
Yes, she does.
- Does he have noodle?
No, he doesn't.
Tạm dịch
- Con hươu cao cổ có cái cổ dài phải không?
Đúng vậy.
- Cô ấy có pizza phải không?
Đúng vậy.
- Cậu ấy có mì phải không?
Không.
4. Task 4 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Check (✓) the two picture that start with the same sound. Write the letter (Đánh dấu ✓ vào hai bức tranh mà bắt đầu cùng âm với nhau. Viết âm đó)
Guide to answer
1. Grapes - grass = gr
2. Frog - frisbee = fr
3. Dress - drum = dr
4. Crayon - crab = cr
Tạm dịch
1. Nho - cỏ = gr
2. Con ếch - đĩa nhựa ném = fr
3. Đầm - trống = dr
4. Bút chì màu - con cua = cr
5. Task 5 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Write T (true) or F (false) (Viết T (đúng) hoặc F (sai))
1. There are two beds.
2. There's a kite under a bed.
3. There are books on the cabinet.
4. There are pants on the rug.
5. There are pillows on the beds.
Guide to answer
1. T
2. T
3. T
4. F
5. T
Tạm dịch
1. Có 2 cái giường
2. Có 1 cái diều dưới giường.
3. Có sách trên tủ.
4. Có quần trên thảm.
5. Có gối trên giường.
6. Task 6 Review 1 Unit 1-3 lớp 3
Read and color (Đọc và tô màu)
- Các em tự đánh giá năng lực của mình qua ba Units 1, 2 và 3 ở ba mức độ:
- OK: ổn
- Good: tốt
- Excellent: xuất sắc
7. Practice
Read and answer the following questions about you (Đọc và trả lời các câu hỏi sau về bản thân mình)
1. Do you have younger sisters?
2. Do you like bananas?
3. Do you usually watch TV in the afternoon?
4. Do you help your Mom to do housework?
5. Do you like noodle?
8. Conclusion
Qua bài học này các em cần khái quát các kiến thức đã học như sau
- Ôn tập các từ vựng thông qua bài tập chọn từ khác loại
- Thực hành hỏi đáp cấu hỏi Yes, No: "Do you have ..........?"
- Tìm các từ đồng âm: dr, gr, fr, cr
- Tự đánh giá năng lực bản thân
Tham khảo thêm