Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 6
Bài học Lesson 6 của Unit 11 "Look at all the animals!" lớp 3 hướng dẫn các em đọc các quy định trong một nông trại và luyện tập các bài tập sử dụng từ nối "and".
Mục lục nội dung
1. Task 1 Lesson 6 Unit 11 lớp 3
Listen and number (Nghe và đánh số)
Click here to listen
Guide to answer
Tapescript
This is my farm. Please listen to the rules.
1. Don't feed the chick. They are not hungry.
2. Don't touch this horse. It's angry today.
3. You can touch this goat. It's very friendly. Its name is Joy.
4. Now, wash your hand.
5. Please eat your lunch here, under the tree.
Tạm dịch
Đây là nông trại của tôi. Hãy lắng nghe các quy định sau.
1. Đừng cho gà ăn. Chúng không đó.
2. Đừng chạm vào con ngựa này. Hôm nay nó đang tức giận.
3. Bạn có thể chạm vào con dê này. Nó rất thân thiện. Tên của nó là Joy.
4. Rửa tay sạch.
5. Vui lòng ăn trưa ở dưới cây này.
2. Task 2 Lesson 6 Unit 11 lớp 3
Look and say (Nhìn và nói)
Guide to answer
- Eat your lunch here.
- Wash your hands.
- Don't feed the animals.
- Wear boots.
- Don't touch the animals.
Tạm dịch
- Ăn trưa ở đây.
- Rửa tay.
- Đừng cho động vật ăn.
- Mang ủng.
- Đừng chạm vào động vật.
3. Task 3 Lesson 6 Unit 11 lớp 3
Write rules for your class (Viết các quy định trong lớp của bạn)
- Don't run.
- Be kind to ...........
- Listen to your ...............
- Say ..............
Guide to answer
- Don't run.
- Be kind to our friends.
- Listen to your teacher.
- Say politely.
Tạm dịch
- Đừng chạy nhảy.
- Đối xử tốt với bạn bè của chúng ta.
- Lắng nghe giáo viên của bạn.
- Nói năng lịch sự.
4. Task 4 Lesson 6 Unit 11 lớp 3
Write and to connect the sentences (Viết and để nối thành một câu hoàn chỉnh)
This is a cow. This is a goat.
This is a cow and this is a goat.
Tạm dịch
Đây là một con bò và đây là một con dê.
1. I wash my hands. I wash my feet.
I wash my hands ............ my feet.
2. I eat breakfast at home. I eat dinner at home.
I eat breakfast .......... dinner at home.
Guide to answer
1. I wash my hands. I wash my feet.
I wash my hands and my feet.
2. I eat breakfast at home. I eat dinner at home.
I eat breakfast and dinner at home.
Tạm dịch
1. Tôi rửa tay và chân.
2. Tôi ăn sáng và ăn tối ở nhà.
5. Practice
Read and write "and" (Đọc và viết "and")
1. I like basketball. I like football.
⇒ I like basketball .................
2. I have breakfast in the morning. I go to school in the morning.
⇒ I have breakfast .................... in the morning.
3. I eat rice at lunch. I eat meat at lunch.
⇒ I eat rice ..................... at lunch.
4. I read book at night. I watch TV at night.
⇒ I read book ..................... at night.
5. I usually listen to music in my free time. I also cook in my free time.
⇒ I usually listen ..................... in my free time.
6. Conclusion
Kết thúc bài học này các em cần biết cách dùng "and" nối hai câu thành một câu hoàn chỉnh.
"And" có nghĩa là "và" dùng để nối hai bộ phận tương đương với nhau, thêm thông tin vào câu giúp câu rõ nghĩa hơn.
Ví dụ
My hobbies are playing soccer and listening to music. (Sở thích của tôi là chơi đá bóng và nghe nhạc.)
Tham khảo thêm
- doc Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 1
- doc Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 2
- doc Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 3
- doc Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 4
- doc Unit 11 lớp 3: Look at all the animals!-Lesson 5