Unit 2 lớp 10: Your Body And You - Looking Back

Bài học Unit 2 lớp 10 mới phần Looking Back giúp các em củng cố kiến thức bài học về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề Cơ thể và bạn. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 2 lớp 10: Your Body And You - Looking Back

1. Pronunciation

Listen and repeat the following sentences. (Lắng nghe và lặp lại những câu sau.)

Click to listen

Audio Script

1. The prince plays a prime role in producing the special food.

2. Alice glances through the window and prays for magic.

3. The Grimm brothers' fairy tales have their grounding in the fairy world.

4. The growth of the grass in the ground is carefully monitored.

Tạm dịch:

1. Hoàng tử đóng một vai chính trong việc làm những thức ăn đặc biệt.

2. Alice liếc qua cửa sổ và cầu nguyện ma thuật.

3. Những câu chuyện cổ tích của anh em nhà Grimm tạo nền tảng của họ trong thế giới cổ tích.

4. Sự phát triển của cỏ trong lòng đất được theo dõi cẩn thận.

2. Vocabulary

Complete the following sentences with a word or phrase about the body. (Hoàn thành những câu sau với một từ hoặc cụm từ về cơ thể.)

Guide to answer

1. The part that leads the controlling of the body is the brain.

(Phần dẫn dắt sự kiểm soát của cơ thể là bộ não.)

2. Blood is pumped through the lung/heart to bring oxygen to all parts of the body.

(Máu được bơm qua phổi / tim để mang oxy tới tất cả các bộ phận của cơ thể.)

3. Food is broken down and converted into energy in the digestive system.

(Thức ăn bị phá vỡ và biến thành năng lượng trong hệ thống tiêu hóa.)

4. The bones inthe skeletal system help support our body and protect the organs.

(Các xương trong hệ thống xương hỗ trợ cơ thể của chúng tôi và bảo vệ các cơ quan.)

5. The system that takes in oxygen and releases carbon dioxide is called  respiratory (system).

(Hệ thống có trong oxy và giải phóng carbon dioxide được gọi là hệ hô hấp.)

6. The place that food is first stored in the body is the stomach.

(Nơi mà thức ăn được lưu trữ lần đầu tiên trong cơ thể là dạ dày.)

7. The system which works as the control panel of the body is the nervous system.

(Hệ thống hoạt động như bảng điều khiển của cơ thể là hệ thống thần kinh.)

3. Grammar

Underline the word in italics that best completes the sentence.  (Gạch dưới từ in nghiêng để hoàn thành câu)

Guide to answer

1. I will become/am going to an engineer one day if I can.

(Một ngày nào đó tôi sẽ trở thành một kỹ sư.)

2. Foods are broken down and converted/break and convert into energy in the digestive system.

(Thức ăn bị phá vỡ và chuyển hóa thành năng lượng trong hệ thống tiêu hóa.)

3. Jane is going/will go to the dentist's tomorrow as planned.

(Jane sẽ đến nha sĩ vào ngày mai theo kế hoạch.)

4. The acupoints are stimulated/stimulate to enhance the healing capability of the body itself.

(Châm cứu để kích thích để tăng cường khả năng chữa bệnh của cơ thể.)

5. Besides acupuncture, acupressure is used/uses to help treat ailments without any medicine.

(Bên cạnh châm cứu, bấm huyệt được sử dụng để giúp điều trị bệnh không dùng thuốc.)

6. Although I have taken some aspirin, the headache doesn't go/won't go away.

(Mặc dù tôi đã dùng một ít thuốc kháng viêm, nhưng cơn đau đầu sẽ không biến mất.)

7. All the body organs are supported by/support the bones in the skeletal system. 

(Tất cả các cơ quan đều được xương hỗ trợ trong hệ thống xương.)

8. Look at the dark clouds. I’m sure it will rain/is going to rain soon.

(Nhìn đám mây đen. Tôi chắc chắn rằng trời sắp mưa sớm.)

4. Practice Task 1

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: He coughs a lot. Has he got any __________ diseases so far?

A. respiratory     B. inspiring     C. muscles      D. circulatory

Question 2: He kept ________ the evidence again and again.

A. repeat            B. to repeat     C. repeat to     D. repeating

5. Practice Task 2

Fill in the blanks with the correct form of verbs.

Question 1: Toshico had her car (repair) .............. by a mechanic.

Question 2: Ellen got Marvin (type) ..................her paper.

Question 3: We got our house (paint) .................. last week.

Question 4: Dr Byrd is having the students (write ) ...................   a composition.

Question 5: Mark got his transcripts (send)................... to the university.

Để ôn tập các từ vựng và các điểm ngữ pháp có trong Unit 2, mời các em thử sức với đề kiểm tra trắc nghiệm Unit 2 Looking Back Tiếng Anh 10 mới sau đây.

Trắc Nghiệm

7. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm pr, pl, gr, gl

- Các từ vựng:

  • digestive system /dɪˈʤɛstɪv/ /ˈsɪstɪm/   hệ tiêu hóa
  • skeletal system /ˈskɛlɪtəl/ /ˈsɪstɪm/   hệ xương khớp
  • respiratory system /rɪˈspɪrət(ə)ri/ /ˈsɪstɪm/   hệ tuần hoàn
  • nervous system /ˈnɜːvəs/ /ˈsɪstɪm/   hệ thần kinh
  • stimulate /ˈstɪmjuleɪt/   kích thích
  • acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/   châm cứu
  • acupressure /ˈækjupreʃə(r)/   bấm huyệt
  • ailment /ˈeɪlmənt/   bệnh tất, ốm đau
  • organ /ˈɔːɡən/   bộ phận
  • aspirin /ˈæsprɪn/   thuốc kháng viêm

- Ngữ pháp:

Will dùng để diễn tả hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai

Cấu trúc: S + will + V-inf

Ex: An will complete this new project next week. (An sẽ hoàn thành sự án mới này vào tuần tới)

Be going to dùng để chỉ hành động, sự việc chắc chắn diễn ra trong tương lai gần

Cấu trúc: S + tobe going to + Vinf

Ex: Huy is going to clean his house at 7 p.m tomorrow. (Huy sẽ dọn dẹp nhà cửa vào lúc 7 giờ tối mai)

+ Passive voice (Câu bị động) được dùng khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động hơn là bản thân hành động đó.

Cấu trúc: S + tobe + V3/V-ed

Ex: This flower is watered by my father every morning. (Hoa này được tưới bởi bố tôi mỗi sáng.)

Ngày:06/08/2020 Chia sẻ bởi:Nhi

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM