Unit 3 lớp 10: Music - Language

Bài học Unit 3 lớp 10 mới phần Language giúp các em có được kiến thức bài học về phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề âm nhạc. Mời các em cùng tham khảo!

Unit 3 lớp 10: Music - Language

1. Vocabulary

1.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Use the words in the box to complete the definitions. (Sử dụng các từ trong khung để hoàn thành định nghĩa) 

Guide to answer

1. talent

2. pop 

3. idol

4. contest

5. fan

6. clip

Tạm dịch:

1. tài năng: một khả năng đặc biệt

2. pop: một loại âm nhạc phổ biến với thanh thiếu niên, với nhịp điệu mạnh mẽ, hài hòa, và nhấn mạnh vào tình yêu lãng mạn

3. thần tượng: một trong những người được ngưỡng mộ, thường xuyên mù quáng hoặc quá mức

4. cuộc thi: một cuộc thi, đặc biệt là một trong đó các thí sinh được đánh giá bởi giám khảo

5. fan: một người hăng hái; một người đam mê

6. clip: một trích đoạn ngắn từ một chương trình truyền hình hoặc phim

1.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

Give the Vietnamese equivalents to the words from a-g. Then match each of them with the appropriate meaning.  (Viết nghĩa tiếng Việt tương ứng với các từ từ a đến g. Rồi nối mỗi từ với nghĩa phù hợp.)

Guide to answer

a. 2     b. 3     c. 1     d. 4      e. 6      f. 5     g. 7

Tạm dịch:

a. album đầu tay - sự xuất hiện đầu tiên của một tập hợp các bản ghi âm được lưu trữ cùng nhau trong một đĩa

b. bài đăng - hiển thị trên Internet

c. bài hát - một bài hát, thường là từ một album dài đầy đủ hoặc đĩa compact

d. tung ra - đưa bài hát hoặc album có sẵn tới công chúng

e. top 40 - 40 bài hát bán chạy nhất trong khoảng thời gian xác định

f. bạch kim - một kỷ lục được trao cho một ca sĩ hay một nhóm có album bán được ít nhất 1 triệu bản.

g. solo - một buổi biểu diễn ca sĩ

1.3. Task 3 Unit 3 lớp 10

Use these words to make sentences about the music or singers you know. (Dùng những từ này để tạo thành các câu về âm nhạc hoặc ca sĩ mà bạn biết)

Guide to answer

- Have you heard Lady Gaga's new single?

(Bạn đã nghe bài hát mới của Lady Gaga chưa?)

Taylor Swift is the self-titled debut album by American singer-songwriter Taylor Swift, released on October 24, 2006.

("Taylor Swift" là album đầu tay tự đặt tên bởi nhạc sĩ - ca sĩ người Mỹ Taylor Swift đặt, phát hành vào 24 tháng 10 năm 2006.)

1.4. Task 4 Unit 3 lớp 10

Expand your vocabulary. Add more related words. (Mở rộng vốn từ của bạn. Thêm vào những từ liên quan.)

Guide to answer

2. Pronunciation

2.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Read again the conversation in GETTING STARTED. Circle the words that have the ending sounds /est/, /ant/, and / eit/.  (Đọc lại đoạn văn ở GETTING STARTED. Khoanh tròn những từ có âm cuối là /est/, /ant/, và / eit/. )

Guide to answer

Mai: He also looks passionate on stage.

Anna: Of course, I’m one of his biggest fans. I read his biography on the Internet and found out that he won second place in the Idol contest in his home country, Canada.

Mai: Every country’s got talent!

- passionate /eit/

- talent /ənt/ 

- contest /est/ 

2.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

a. Listen and repeat: (Lắng nghe và lặp lại.)

Click to listen

b. Listen and write down the words you hear. (Nghe và viết lại những từ bạn nghe được.)

commemorate, best talent, different, guest, date, test, achievement, parent 

2.3. Task 3 Unit 3 lớp 10

Can you write down one more word for each ending above? (Bạn có thể viết thêm 1 từ nữa có âm cuối trên?)

Guide to answer

/ent/: request (yêu cầu)

/eit/: penetrate (xuyên qua)

/ənt/: development (sự phát triển)

3. Grammar

Compoud sentences (Câu ghép)

3.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Match the conjunctions 'and', 'or', 'but' and 'so' with their meanings. (Nối các liên từ “and, or, but” và “so” với nghĩa của chúng.)

Guide to answer

1. d     2. c     3. a     4. b

Tạm dịch:

1. và - một bổ sung tầm quan trọng như nhau

2. hoặc - sự lựa chọn

3. nhưng - đối lập

4. vì vậy - kết quả

3.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

Match each heading with the correct end. (Nối mỗi mệnh đề đầu với kết thúc đúng.)

Guide to answer

1. c      2. e      3. a      4. b     5. f      6. d 

1. Phòng hòa nhạc có sân khấu lớn - để có đủ chỗ cho nhiều nghệ sĩ biểu diễn cùng lúc.

2. Tại phòng vé, bạn có thể mua vé cho chương trình - hoặc bạn có thể mua chúng trực tuyến.

3. Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng - và anh ấy đã nhận được nhiều giải thưởng quốc gia.

4. Buổi hòa nhạc thú vị ngay từ khi bắt đầu - nhưng về cuối nó trở nên nhàm chán.

5. Anh ấy được đề cử cho giải 14 Grammys - và anh ấy giành được giải ba.

6. Cô ấy là nghệ sĩ dương cầm tài năng - nhưng bố mẹ cô ấy thuyết phục cô ấy hoàn thành học ở trường thay vì bắt đầu sự nghiệp.

Infinitives (Động từ nguyên mẫu)

3.3. Task 3 Unit 3 lớp 10

Use to-infinitives or bare infinitives (infinitives without to) to complete the following sentences. (Sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ nguyên mẫu không “to” để hoàn thành các câu sau.)

Guide to answer

1. One day he promised to sing a song. He had such a beautiful voice!

- promise to V: hứa làm gì

(Một ngày anh ấy hứa sẽ hát cho cô một bài hát. Anh ấy có một giọng hát tuyệt vời!)

2. The teen singer is old enough to make up his own mind.

- be adj enough + to V: đủ ... để làm gì

(Ca sĩ thiếu niên này đã đủ tuổi để có suy nghĩ riêng.)

3. Nobody can force the teen singer to do anything that her mother does not agree with.

- force sb to do sth: ép buộc ai làm gì

(Không ai có thể ép buộc ca sĩ tuổi teen làm bất cứ điều gì mà mẹ cô ấy không đồng ý.)

4. His performance was so boring that it made me fall asleep.

make sb V/adj: làm ai đó bị sao

(Màn trình diễn của anh ấy rất nhàm chán khiến tôi buồn ngủ.)

5. This morning many of his fans saw him ride with his girlfriend on an expensive motorcycle.

- see sb V: nhìn ai đó làm gì

(Sáng nay nhiều fan của anh đã thấy anh ấy đi cùng bạn gái của mình trên một chiếc xe máy đắt tiền.)

6. I can't decide whether to buy a ticket online or at the box office.

(Tôi không thể quyết định mua một vé trực tuyến hay tại phòng vé.)

4. Practice Task 1

Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.

Question 1: A. fan        B. global     C. platinum     D. album

Question 2: A. judge     B. debut     C. but              D. number

5. Practice Task 2

Combine sentences, using appropriate coordinating conjunction in the brackets

1. You may have an allergy. Be careful with what you eat and drink. (so)

_______________________________________

2. Tom has a temperature. Tom has a sore throat. (and)

_______________________________________

3. I want to buy other car. I have no money. (but)

_______________________________________

4. It’s raining. I will stay at home and sleep. (so)

________________________________________

5. I pass the test. My parents took me to the cinema. (therefore)

________________________________________

Để nắm được cách phát âm và nhấn âm của các từ, mời các em đến với phần luyện tập trắc nghiệm Unit 3 Language Tiếng Anh 10 mới sau đây.

Trắc Nghiệm

7. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ các ý chính sau:

- Các từ vựng:

  • talent /ˈtælənt/   tài năng
  • idol /ˈaɪdl/   thần tượng
  • contest /ˈkɒntest/   cuộc thi
  • fan /fæn/   người hâm mộ
  • post /pəʊst/   bài đăng
  • single /ˈsɪŋɡl/   bài hát
  • solo /ˈsəʊləʊ/   trình diễn 1 mình, đơn ca
  • audience /ˈɔːdiəns/   khán giả

- Phát âm: âm cuối là /est/, /ant/, và / eit/

- Ngữ pháp: 

Compound sentence (Câu ghép) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ, có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

Ex: I studied hard, but I didn’t pass the exam. (Tôi học hành rất chăm chỉ nhưng tôi vẫn thi không đậu.)

To-infinitive (Động từ nguyên mẫu có "to") thường đứng sau các động từ: hope, want, decide, promise, tend, pretend, offer, advise, allow...

Ex: I hope to pass the exam. (Tôi hi vọng đỗ kì thi.)

+ Bare-infinitive (Động từ nguyên mẫu không có 'to") thường đứng sau tân ngữ và các động từ: make, let, help.

Ex: The boss made us work so hard. (Ông chủ làm cho chúng tôi làm việc chăm chỉ.)

Ngày:06/08/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM