Unit 3 lớp 10: Music - Looking Back

Bài học giúp các em củng cố cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp liên quan đến chủ đề "Âm nhạc". Mời các em cùng ôn lại những kiến thức này với phần Looking Back của Unit 3 ngay dưới đây.

Unit 3 lớp 10: Music - Looking Back

1. Pronunciation

1.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Listen and repeat the following sentences. (Lắng nghe và lặp lại những câu sau.)

Click to listen

1. The best moment for you to show your talent is in the contest tomorrow.  

(Thời điểm tốt nhất để bạn thể hiện tài năng của mình là trong cuộc thi vào ngày mai.)

2. In this debate, the contestants will state their opinions and points of view.  

(Trong cuộc tranh luận này, các thí sinh sẽ nêu ra ý kiến và quan điểm của họ.)

3. The modest guest took a rest, and then he started talking about his achievements.  

(Vị khách khiêm tốn nghỉ ngơi, và rồi anh ấy  bắt đầu nói về những thành tựu của mình.)

4. You are fortunate because you didn’t arrive late. It is raining now.  

(Bạn may mắn vì bạn đã không đến muộn. Trời đang mưa.)

5. The passionate singer sang different songs about peace and love.

 (Ca sĩ đam mê hát những ca khúc khác nhau về hòa bình và tình yêu.)

1.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

Listen and write down the words.  (Lắng nghe và viết ra các từ.)

Click to listen

/est/ contest, rest, guest

/ant/ moment, different, achievement

/eit/ commemorate, late, debate, rate

Audio Script:

1. commemorate  /kəˈmeməreɪt/: kỷ niệm

2. late  /leɪt/: muộn

3. moment /ˈməʊmənt/: khoảnh khắc

4. contest /ˈkɒntest/: cuộc thi

5. debate:  /dɪˈbeɪt/: tranh luận

6. guest /ɡest/: khách

7. different: /ˈdɪfrənt/: khác

8. rest  /rest/: nghỉ ngơi

9. achievement /əˈtʃiːvmənt/: thành tích

10. rate  /reɪt/: tỉ lệ, đánh giá

2. Vocabulary 

2.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Complete the text with the appropriate words from the box. (Hoàn thành bài viết với từ thích hợp trong ô.)

Guide to answer

1. passionate

2. talented

3. confident

4. modest

Tạm dịch:

Cô gái chinh phục cuộc thi hát

Thu Anh sinh ra trong một gia đình làm nghệ thuật. Khi còn nhỏ cô đã đam mê ca hát. Cha mẹ cô sớm nhận ra rằng cô là một ca sĩ tài năng, nhưng họ khuyến khích con gái của họ học hết cấp hai. Cô gái đã nhận được một số giải thưởng trong các cuộc thi địa phương trước khi giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi Thần tượng gần đây. Giọng hát chuyên nghiệp và phong cách trình diễn tự tin của thí sinh tuổi teen đã chinh phục khán giả và ban giám khảo. Khán giả truyền hình thích cách cư xử khiêm tốn của cô trước công chúng. Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy là sự lựa chọn đúng đắn.

2.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

In pairs, ask and answer the following questions. (Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

1. Where did Quan Ho singing come from? When did it start? (Lối hát Quan Họ đến từ đâu? Nó bắt đầu từ khi nào?)

2. How is Quan Ho singing performed? (Hát Quan Họ được trình diễn như thế nào?)

3. Do you think you can create a Quan Ho performance in English? Try!

(Bạn nghĩ rằng bạn có thể tạo ra một bài biểu diễn hát Quan Họ bằng tiếng Anh không? Hãy thử xem!)

Guide to answer

1. It came from Bac Ninh in the 13th century.  (Nó đến từ Bắc Ninh vào thế kỉ 13.)

2. A pair of female singers sing a challenging phrase, and a pair of male singers respond by singing a matching phrase. The order is reversed in the next round with a different melody. 

(Một đôi liền chị hát một câu ra, một đôi liền anh đối lại bằng một câu đối. Thứ tự hát được đảo ngược trong vòng tiếp theo với một giai điệu khác.)

3. I will try my best. (Tôi sẽ cố gắng hết sức.)

2.3. Task 3 Unit 3 lớp 10

a. Describe Quan Ho singing in one sentence. (Mô tả điệu hát Quan Họ bằng 1 câu.)

Guide to answer

Quan Ho singing is a kind of Vietnamese folk music which originated in the 13th century and was recognized by UNESCO in 2009.

(Hát Quan Họ là một loại nhạc dân gian cái mà có nguồn gốc từ thế kỉ 13 và được UNESCO công nhận vào năm 2009.)

b. Describe Dangdut music in one sentence. (Mô tả nhạc Dangdut bằng 1 câu.)

Guide to answer

Dangdut music is a kind of exciting Indonesian pop music which is played with a combination of traditional and modern musical instruments such as drums, flutes, electrical guitars and organs.

(Dangdut là một loại nhạc Pop thú vị ở Indonesia, được chơi với sự kết hợp giữa các nhạc cụ truyền thống và hiện đại như trống, sáo, guitar điện và organs.)

3. Grammar

3.1. Task 1 Unit 3 lớp 10

Complete the following compound sentences. (Hoàn thành những câu ghép sau.) 

Guide to answer

1. We can go to the City Opera for a live concert, or we can go to the ciname to for a movies. 

(Chúng ta có thể đến nhà hát Opera Thành phố để xem hòa nhạc hoặc chúng ta có thể đến rạp chiếu phim dể xem phim.) 

2. Elvis Presley received the Grammy Lifetime Achivement Award at age 36, but he died in 1977 at the age of 42. 

(Elvis Presley nhận giải thưởng Grammy vào năm 36 tuổi nhưng anh ấy mất vào năm 1977 khi 42 tuổi.)

3. Her vocals are inspirational and professional, so he quickly becomes a popular singer. 

(Giọng anh ấy rất truyền cảm và chuyên nghiệp vì vậy anh ấy nhanh chóng trở thành ca sĩ nổi tiếng.)

4. The reality TV programme has been watched by hundreds of million viewers, and it quickly becomes the most popular entertainment series. 

(Chương trình ti vi thực tế nhận được hàng trăm triệu lượt xem và nhanh chóng trở thành chương trình giải trí phổ biến nhất.)

3.2. Task 2 Unit 3 lớp 10

Read the following sentences. Underline the incorrect form of the verbs. (Đọc những câu sau. Gạch chân dưới dạng không đúng của động từ.)

Guide to answer

1. I will not be able go to the concert tomorrow night. 

(Tôi có khả năng đến buổi hòa nhạc tối mai.)

2. Let me to explain what the music excerpt means. 

(Hãy để tôi giải thích ý nghĩa của đoạn nhạc.)

3. He asked me sing a few songs by Van Cao. 

(Anh ấy bảo tôi hát một vài bài hát của Văn Cao.)

4. His performance makes me to fall asleep.  

(Bài biểu diễn của anh ấy khiến tôi ngủ thiếp đi.)

5. My sister never agrees to let me to go to the rap show. 

(Chị gái tôi không bao giờ đồng ý cho tôi xem các chương trình rap.)

3.3. Task 3 Unit 3 lớp 10

Rewrite the incorrect sentences in 2, using the correct forms of the verbs. (Viết lại những câu sai ở bài 2, sử dụng dạng đúng của động từ.) 

Guide to answer

1. I will not be able to go to the concert tomorrow night. 

2. Let me explain what the music excerpt means. 

3. He asked me to sing a few songs by Van Cao. 

4. His performance makes me fall asleep.

5. My sister never agrees to let me go to the rap show. 

4. Practice Task 1

Choose the letter A, B, C or D the word that is stressed differently from others.

Question 1: A. panel     B. succeed     C. album     D. contest

Question 2: A. panel     B. succeed     C. album     D. contest

5. Practice Task 2

Complete the sentences with the words given

and    but     or     so     for

1. I feel tired, _____I feel weak.

2. The Japanese eat healthily, _____they live for a long time.

3. I have flu, _____I don't feel very tired.

4. You should eat less fast food, _____you can put on weight.

5. You can go and see the doctor, _____you can go to bed now and rest.

6. The Japanese eat a lot of rice, _____they eat lots of fish, too.

7. I want to eat ice-cream, _____I have a sore throat

8. You should eat less fast food, _____you can put on weight.

9. The Americans often eat fast food, _____ many of them are overweight.

10. You can walk, _____ you can ride a bike to get there.

Để ôn tập các từ vựng về chủ đề "Music" và các điểm ngữ pháp có trong Unit 3, mời các em thử sức với đề kiểm tra trắc nghiệm Unit 3 Looking Back Tiếng Anh 10 mới sau đây.

Trắc Nghiệm

7. Conclusion

Kết thúc bài học các em cần ghi nhớ:

- Cách phát âm: /est/ , /ant/ , /eit/ 

- Các từ vựng:

  • contest /ˈkɒntest/   cuộc thi
  • debate /dɪˈbeɪt/   cuộc tranh luận
  • contestant /kənˈtestənt/   thí sinh
  • commemorate /kəˈmeməreɪt/   kỷ niệm
  • achievement /əˈtʃiːvmənt/   thành tích
  • passionate /ˈpæʃənət/   đam mê
  • talented /ˈtæləntɪd/   tài năng, có tài
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/   tự tin
  • modest /ˈmɒdɪst/   khiêm tốn
  • originate /əˈrɪdʒɪneɪt/   bắt nguồn

- Ngữ pháp:

+ Compound sentence (Câu ghép) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ, có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

Ex: I like playing the guitar and I often go to the guitar club. (Tôi thích chơi ghi-ta và tôi thường đến câu lạc bộ ghi-ta)

+ The correct forms of verbs (Dạng đúng của động từ)

To-infinitive (Động từ nguyên mẫu có "to") thường đứng sau các động từ: hope, want, decide, promise, tend, pretend, offer, advise, allow...

Ex: I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới)

Bare-infinitive (Động từ nguyên mẫu không có 'to") thường đứng sau tân ngữ và các động từ: make, let, help.

Ex: Her parents let her stay up late. (Bố mẹ của cô ta để cô ta thức khuya)

Ngày:07/08/2020 Chia sẻ bởi:Chương

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM