Review 1 lớp 10 - Language

Bài học Review 1 lớp 10 mới phần Language hệ thống kiến thức đã học trong các Unit 1, 2, 3 giúp các em nắm chắc từ vựng, cách phát âm và ngữ pháp. Mời các em cùng tham khảo!

Review 1 lớp 10 - Language

1. Vocabulary

1.1. Task 1 Review 1 lớp 10

Match the phrases in A with their continuations in B. (Nối các cụm từ ở cột A với phần tiếp theo ở cột B.)

Guide to answer

1-C. Mr Brown’s family members share the household duties.

(Gia đình Ông Brown chia sẻ việc dọn dẹp nhà cửa.)

2-D. Mrs Brown cooks meals and does the shopping.

(Bà Brown nấu ăn và mua sắm.)

3-E. Mr Brown does the heavy lifting.

(Ông Brown nhấc các đồ dụng nặng.)

4-A. Tom takes out the rubbish and cleans the house.

(Tom vứt rác và dọn dẹp nhà cửa.)

5-B. Linda does the laundry.

 (Linda giặt quần áo.)

1.2. Task 2 Review 1 lớp 10

Complete the conversation, using the words from the box. (Hoàn thành đoạn đối thoại, sử dụng các từ trong ô.)

Guide to answer

1. lift weights

2. go rollerblading

3. exercise

4. exercise

5. watch TV

Tạm dịch:

Laura: Bạn thật sự rất phù hợp, Peter. Bạn tập thể dục rất nhiều?

Peter: À, tôi luôn thức dậy rất sớm, và tôi tập nâng tạ lên một giờ.

Laura: Bạn đang nói đùa sao!

Peter: Không. Và sau đó tôi đi trượt patin quanh hồ gần nhà tôi.

Laura: Bạn có thường xuyên tập thể dục không?

Peter: Khoảng năm lần một tuần. Còn cậu thì sao, Laura?

Laura: Ồ, tôi hầu như không bao giờ tập thể dục. Tôi thường chỉ xem TV trong thời gian rảnh rỗi. 

2. Pronunciation

Write the words in the correct columms and read them aloud. (Viết các từ ở đúng cột và đọc chúng thành tiếng.)

Guide to answer

+ /tr/: train, traffic, travel, treat, trash

(xe lửa, giao thông, du lịch, đối đãi, rác)

+ /kr/: create , credit , critical , cream , crime 

(tạo nên, tín dụng, chỉ trích, kem, tội phạm)

+ /pl/: play , plum , please , plough , place 

(chơi, mận, vui lòng, cày ruộng, địa điểm)

+ /gl/: glide , glass , glue , glow , globe 

(trượt, kính, keo dán, phát sáng, địa cầu)

+ /ent/: statement , different , talent , movement , present 

(lời tuyên bố, khác nhau, tài năng, sự di chuyển, hiện tại)

+ /eit/: date, fortunate , passionate , debate , late 

(ngày, may mắn, đam mê, tranh luận, muộn)

3. Grammar

3.1. Task 1 Review 1 lớp 10

Use the verbs in the correct form, the present simple, the present continuous or the future simple, to complete the sentences.  (Dùng các động từ ở dạng đúng, thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì tương lai đơn, để hoàn thành các câu.)

Guide to answer

1. is coming - don't want

2. don't make - am studying

3. speaks - is speaking

4. am - I'll / will bring

5. isn't working / doesn't work - I'll / will fix

Tạm dịch:

1. Nhanh lên! Xe buýt đang đến . Tôi không muốn bỏ lỡ nó.

2. Xin đừng ồn quá. Tôi đang học.

3. John nói được tiếng Anh và tiếng Pháp. Bây giờ, anh ấy đang nói tiếng Pháp với một số du khách đến từ Paris.

4. A: Bây giờ tôi rất khát!

B: OK. Tôi sẽ mang cho bạn một ít nước.

5. A: Máy hút bụi này không hoạt động!

B: Chỉ một lát, tôi sẽ sửa chữa nó cho bạn.

3.2. Task 2 Review 1 lớp 10

Write the sentences beginning with the words / phrases given without changing the meaning of the given sentences. (Viết các câu bắt đầu bằng từ / cụm từ được cho mà không thay đổi ý nghĩa của câu đã cho.)

1. People don't use this road very often.

(Mọi người thường không sử dụng con đường này.)

2. They do not often invite David to parties.

 (Họ không thường xuyên mời David đến dự tiệc.)

3. The menu includes fruit juice.

(Thực đơn bao gồm nước trái cây.)

4. They clean Mr Miller's room every day.

(Họ dọn dẹp phòng của Mr Miller mỗi ngày.)

5. People can hear the music from far away.

(Mọi người có thể nghe nhạc từ xa.)

Guide to answer

 1. This road isn't used very often.

 (Con đường này không được sử dụng thường xuyên.)

2. David is not often invited to parties.

 (David thường xuyên không được mời đến các bữa tiệc.)

3. Fruit juice is included in the menu.

 (Nước ép trái cây được bao gồm trong thực đơn.)

4. Mr Miller's room is cleaned every day.

 (Phòng của Mr Miller được dọn dẹp hàng ngày.)

5. The music can be heard from far away.

 (Âm nhạc có thể được nghe từ rất xa.)

3.3. Task 3 Review 1 lớp 10

Match the beginnings in A with the endings.  (Nối đoạn đầu ở cột A với phần kết.)

Guide to answer

1. C       2. D       3. E        4. A        5. B

Tạm dịch:

1. Tôi luôn luôn thích đến New York chơi, nhưng tôi không thích sống ở đó vì nó quá ồn ào.

2. Chúng tôi đã ở nhà, và xem ti vi.

3. Bạn có muốn chơi tennis hay bạn quá mệt mỏi?

4. Nước không sạch, nên tôi không đi bơi.

5. Đó là một ngôi nhà đẹp, nhưng không có vườn.

4. Practice Task 1

Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences

Question 1: He kept ________ the evidence again and again.

A. repeat     B. to repeat     C. repeat to     D. repeating

Question 2: - “I _______ you at 9 tomorrow morning. Will that be OK?”

- “At 9? No, I _______ shopping with my mother.”

A. phone-will go     B. am phoning- have gone

C. will phone-will be going     D. have phoned-am going

5. Practice Task 2

Choose the letter A, B, C or D the word that has the underlined part different from others.

Question 1: A. release     B. audience     C. composer     D. celebrity

Question 2: A. process     B. celebrity     C. racing            D. clip

6. Conclusion

Kết thúc bài học, các em cần nắm các kiến thức:

- Các từ vựng có trong Unit 1, 2, 3

- Cách phát âm : /tr/, /kr/, /pl/, /gl/, /ent/, /eit/

- Ngữ pháp:

+ Present simple (Thì hiện tại đơn) diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.

Cấu trúc: S + V(s/es)/ tobe(is/am/are)

Ex: The earth moves around the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời)

+ Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

Cấu trúc: S + is/am/are + V-ing

Ex: We are studying Maths now. (Bây giờ chúng tôi đang học toán)

+ Future simple (Thì tương lai đơn) được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói. Thường sử dụng thì tương lai đơn với động từ to think trước nó.

Cấu trúc: S + will + V

Ex: I think people will not use computers after 25th century. (Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25)

Compound sentence (Câu ghép) được cấu tạo bởi 2 hay nhiều mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này thường được nối với nhau bởi liên từ, có thể thêm dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy trước liên từ đó, hoặc các trạng từ nối.

Ex: I enjoy playing tennis, but my sister enjoys playing badminton. (Tôi thích chơi tennis nhưng chị tôi thích chơi cầu lông.)

Ngày:07/08/2020 Chia sẻ bởi:Ngoan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM